Unit 5: Từ vựng theo chủ đề luyện thi Toeic – Máy bay

Các em đã từng đi máy bay bao giờ chưa nhỉ? Liệu có trường hợp nào xảy ra mà cần những từ ngữ dành riêng khi đi máy bay, khiến các em loay hoay không biết ứng xử thế nào? Hôm nay chúng ta sẽ cùng trau dồi từ vựng liên quan tới chủ đề “Máy bay”, các từ vựng này hoàn toàn có thể bắt gặp trong các bài nghe hoặc bài đọc mang tính chất thông báo, tin tức … khi luyện thi Toeic. 

Airport: sân bay

Airplane/plane: máy bay

Check-in counter: quầy làm thủ tục

Flight ticket: vé máy bay

Depart: khởi hành

Departure time: giờ khởi hành

Arrive: đến nơi

Arrival time: giờ hạ cánh/đến nơi

Destination: điểm đến

Direct flight: chuyến bay thẳng

Connecting flight: chuyến bay phải chuyển tiếp

Captain = pilot: phi công, cơ trưởng

Flight attendant: tiếp viên hàng không

Seat: ghế, chỗ ngồi

Aisle: lối đi ở giữa trên máy bay

Fasten your seatbelt: thắt/cài dây an toàn

Take off: cất cánh

Land: hạ cánh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *