Unit 8: Từ vựng theo chủ đề luyện thi Toeic – Thời tiết

1. Rain /rein/ (v,n) mưa

2. Snow /snəʊ/ (v,n) tuyết

3. Hail /heɪl/ (v,n) mưa đá

4. Fog /fɒg/ (n) sương mù

5. Storm /stɔ:m/ (n) bão

6. Wind /wɪnd/ (n) gió

7. Thunder/’θʌndə(r)/ (n) sấm

8. Lightning /’laɪtniŋ/ (n) chớp, sét

9. Thermometer /θə’mɒmɪtə/ (n) nhiệt kế

10. Temperature /’temprətʃə/ (n) nhiệt độ

11. Hot /hɒt/ (adj) nóng

12. Warm /wɔ:m/ (adj) ấm

13. Cool /ku:l/ (adj) mát mẻ

14. Cold /kəʊld/ (adj) lạnh

15. Freezing /’fri:zɪŋ/ (adj) lạnh cóng

16. Dry /draɪ/ (adj) khô ráo

17. Wet / humid /’hju:mɪd/ (adj) ẩm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *